What is an Oil/Chemical Bunker? The Role of Bunker in the Marine Fuel Supply Chain

E2bf3b11df0b872112757f1c2fee6e32 XL

Trong ngành vận tải biển, “bunker” là thuật ngữ chỉ nhiên liệu cung cấp cho tàu biển (dầu DO, FO, MGO, VLSFO, dầu ít lưu huỳnh,…). Tàu oil/chemical bunker là loại tàu chuyên dùng để chở và cấp nhiên liệu/dầu/hóa chất cho các tàu khác tại cảng, khu neo hoặc vùng biển được phép hoạt động.

1. Khái niệm tàu oil/chemical bunker

  • Tàu bunker dầu (oil bunker vessel):
    Chuyên chở và cấp các loại dầu nhiên liệu hàng hải như MGO, MDO, HFO, VLSFO, LSFO… cho tàu container, tàu hàng rời, tàu tanker, tàu khách, v.v.

  • Tàu bunker dầu – hóa chất (oil/chemical bunker vessel):
    Ngoài nhiên liệu, tàu còn có thể chở một số loại hóa chất lỏng (theo phân cấp của IMO) như phụ gia, dung môi, hoặc các sản phẩm dầu/hóa chất lỏng khác phục vụ khai thác tàu và công nghiệp.

Các tàu này thường có kết cấu giống tàu chở dầu/hóa chất cỡ nhỏ – trung bình, bố trí nhiều két hàng (cargo tanks) độc lập, hệ thống bơm và đường ống chuyên dụng để đảm bảo an toàn, chống rò rỉ, chống cháy nổ.

2. Chức năng chính của tàu oil/chemical bunker

  1. Cung cấp nhiên liệu cho tàu biển (bunkering)

    • Bơm dầu từ tàu bunker sang tàu nhận nhiên liệu qua hệ thống ống mềm (hose).

    • Giao nhận tại cầu cảng, phao nổi, khu neo ngoài khơi hoặc vùng trung chuyển.

  2. Vận chuyển dầu/hóa chất lỏng ở cự ly ngắn – trung bình

    • Chở nhiên liệu từ kho đầu mối / depot đến các cảng nhỏ, khu công nghiệp ven biển.

    • Chở một số loại hóa chất lỏng, phụ gia pha trộn, dầu gốc, sản phẩm dầu nhẹ.

  3. Hỗ trợ dịch vụ hậu cần hàng hải (marine services)

    • Kết hợp cấp dầu, nước ngọt, dầu nhờn, thậm chí thu gom dầu thải tùy thiết kế.

    • Là một mắt xích quan trọng trong chuỗi logistics năng lượng cho tàu biển.

3. Đặc điểm thiết kế của tàu oil/chemical bunker

  • Nhiều két hàng tách biệt:
    Cho phép chở nhiều chủng loại dầu/hóa chất cùng lúc, tránh lẫn lộn.

  • Hệ thống bơm – đường ống chuyên dụng:

    • Máy bơm có công suất phù hợp (thường từ vài chục đến vài trăm m³/giờ).

    • Đường ống được sơn màu, ký hiệu theo từng loại hàng, chống nhầm lẫn.

  • Hệ thống an toàn cháy nổ:

    • Trang bị inert gas, hệ thống cứu hỏa, cảm biến khí, van an toàn.

    • Khu vực boong hàng thường là khu vực nguy hiểm (hazardous area), quy định nghiêm ngặt về thiết bị điện.

  • Tuân thủ tiêu chuẩn IMO / MARPOL:

    • Thiết kế theo quy chuẩn tàu chở dầu/hóa chất, yêu cầu về cấu trúc đáy đôi, mạn đôi, chống tràn, bảo vệ môi trường.

    • Có hệ thống thu gom tràn và quy trình thao tác rõ ràng.

4. Quy trình bunkering cơ bản

Một ca cấp dầu (bunkering operation) thường gồm:

  1. Chuẩn bị:

    • Kiểm tra chứng từ, loại dầu, số lượng, điểm tới hạn (flash point, density, sulfur content…).

    • Họp an toàn (toolbox meeting) giữa tàu bunker – tàu nhận – cảng vụ.

  2. Kết nối ống:

    • Kết nối ống mềm, lắp mặt bích, siết bulong, lắp drip tray hứng tràn.

    • Kiểm tra van, chuẩn bị hệ thống liên lạc (VHF, bộ đàm).

  3. Bơm dầu:

    • Tăng lưu lượng từ từ, theo dõi áp suất đường ống, mức két.

    • Ghi nhận chỉ số flowmeter, draft survey nếu cần.

  4. Hoàn tất:

    • Ngưng bơm, thổi sạch đường ống, thu hồi ống mềm.

    • Lập biên bản giao nhận (BDN – Bunker Delivery Note), ký xác nhận.

5. Vai trò của tàu oil/chemical bunker trong chuỗi cung ứng năng lượng hàng hải

  • Đảm bảo tàu biển luôn có đủ nhiên liệu cho hành trình.

  • Tối ưu thời gian: tàu có thể nhận dầu nhanh tại khu neo, không cần chờ nạp tại cầu cảng chính.

  • Góp phần ổn định chuỗi logistics hàng hóa, vì nếu thiếu bunker, tàu phải dừng chờ, phát sinh chi phí rất lớn.

  • Là mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái dịch vụ cảng biển, kho xăng dầu và vận tải biển.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *